--

amourette

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amourette

Phát âm : /,æmu'ret/

+ danh từ

  • tình yêu phù phiếm; chuyện yêu đương lăng nhăng
Lượt xem: 383