--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amperage
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amperage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amperage
Phát âm : /'æmpeəridʤ/
+ danh từ
(điện học) sự đo cường độ dòng điện
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
amperage
:
(điện học) sự đo cường độ dòng điện