amphibological
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amphibological
Phát âm : /,æmfibə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- nước đôi, hai nghĩa
- an amphibological oracle
lời sấm hai nghĩa
- an amphibological oracle
Lượt xem: 285