--

amphitheatre

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amphitheatre

Phát âm : /'æmfi,θiətə/

+ danh từ

  • giảng đường (có bậc)
  • (sân khấu) chuồng gà (ở nhà hát)
  • (sử học) đài vòng
Từ liên quan
Lượt xem: 669