--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
amyloidal
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
amyloidal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amyloidal
+ Adjective
giống như tinh bột
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
starchlike
amylaceous
amyloid
farinaceous
Lượt xem: 333
Từ vừa tra
+
amyloidal
:
giống như tinh bột
+
lock
:
món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len