--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anabranch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anabranch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anabranch
Phát âm : /'ænəbrɑ:ntʃ/
+ danh từ
nhánh vòng (của sông)
Lượt xem: 318
Từ vừa tra
+
anabranch
:
nhánh vòng (của sông)