--

anacardiaceous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anacardiaceous

Phát âm : /,ænəkɑ:di'eiʃəs/

+ tính từ

  • (thực vật học) (thuộc) họ đào lộn hột
Lượt xem: 279