anacardium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anacardium
Phát âm : /,ænə'kɑ:diəm/
+ danh từ
- (thực vật học) cây đào lộn hột
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Anacardium genus Anacardium
Lượt xem: 522