--

anacardium

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anacardium

Phát âm : /,ænə'kɑ:diəm/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây đào lộn hột
Từ liên quan
Lượt xem: 466