--

analyzed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: analyzed

+ Adjective

  • được nghiên cứu, khảo sát kỹ càng và có phương pháp; được phân nhỏ ra để xem xét các thành phần cấu thành; được phân tích
    • The analyzed data indicated surprising trends.
      Các dữ liệu đã được phân tích cho thấy những xu hướng đáng ngạc nhiên.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "analyzed"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "analyzed"
    analyst analyzed
Lượt xem: 471