analyzed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: analyzed+ Adjective
- được nghiên cứu, khảo sát kỹ càng và có phương pháp; được phân nhỏ ra để xem xét các thành phần cấu thành; được phân tích
- The analyzed data indicated surprising trends.
Các dữ liệu đã được phân tích cho thấy những xu hướng đáng ngạc nhiên.
- The analyzed data indicated surprising trends.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "analyzed"
Lượt xem: 519