anatomy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anatomy
Phát âm : /ə'nætəmi/
+ danh từ
- thuật mổ xẻ
- khoa giải phẫu
- bộ xương; xác ướp (dùng để học)
- (thông tục) người gầy giơ xương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anatomy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anatomy":
anathema anatomy anthony antinomy antonym - Những từ có chứa "anatomy":
anatomy clinical anatomy comparative anatomy dental anatomy developmental anatomy
Lượt xem: 489