--

anchorage-dues

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anchorage-dues

Phát âm : /'æɳkəridʤ'dju:z/

+ danh từ

  • thuế đậu tàu, thuế thả neo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anchorage-dues"
  • Những từ có chứa "anchorage-dues" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đảng phí neo
Lượt xem: 400