anderson shelter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anderson shelter
Phát âm : /'ændəsn'ʃeltə/
+ danh từ
- hầm trú ẩn (máy bay) di động được (làm bằng thép uốn vòm có sóng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anderson shelter"
- Những từ có chứa "anderson shelter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đút túi núp chứa chấp nương náu đụt mưa hầm trú ẩn nương thân ban thưởng hàm ếch che giấu more...
Lượt xem: 495