--

andorran

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: andorran

+ Adjective

  • thuộc, liên quan hoặc có đặc điểm của Andorra hay người dân ở đó
    • the Andorran hills
      những ngọn đồi ở Andorra

+ Noun

  • một người dân bản địa, hoặc cư dân ở Andorra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "andorran"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "andorran"
    andiron andorran
Lượt xem: 289