--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
androgenetic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
androgenetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: androgenetic
+ Adjective
thuộc, liên quan tới sự sinh sản đơn tính đực
Lượt xem: 391
Từ vừa tra
+
androgenetic
:
thuộc, liên quan tới sự sinh sản đơn tính đực
+
detached
:
rời ra, tách ra, đứng riêng raa detached house căn nhà xây tách riêng ra, nhà đứng chơ vơ một mìnhto live a detached life sống cuộc đời tách rời