--

anecdote

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anecdote

Phát âm : /'ænikdout/

+ danh từ

  • chuyện vặt, giai thoại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anecdote"
  • Những từ có chứa "anecdote" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    giai thoại ngoài lề
Lượt xem: 738