anecdotic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anecdotic
Phát âm : /,ænek'dɔtik/ Cách viết khác : (anecdotical) /,ænek'dɔtikəl/
+ tính từ
- (thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
anecdotal anecdotical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anecdotic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anecdotic":
anecdotage anecdotic - Những từ có chứa "anecdotic":
anecdotic anecdotical
Lượt xem: 386