--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anechoic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anechoic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anechoic
+ Adjective
không có tiếng vọng lại, tiếng vang
an anechoic chamber
một buồng không vang
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
anechoic
:
không có tiếng vọng lại, tiếng vangan anechoic chambermột buồng không vang
+
cash-and-carry
:
được bán để lấy tiền mặt và khách hàng tự mang đi, chở đi (không có dịch vụ giao hàng); được bán theo phương thức tiền mặt tự chở
+
topographic
:
(thuộc) đo vẽ địa hình
+
luận công
:
Assess the merits, assess the achivements (of a communitỵ..)Mở hội nghị luận công trong một nhà máyTo call a conference to assess the achievements of a factory
+
hình thang
:
Trapezium