--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
aneroid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
aneroid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: aneroid
Phát âm : /ænərɔid/
+ danh từ
cái đo khí áp hộp ((cũng) aneroid barometer)
Lượt xem: 81
Từ vừa tra
+
aneroid
:
cái đo khí áp hộp ((cũng) aneroid barometer)