angrily
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: angrily
Phát âm : /'æɳgrili/
+ phó từ
- tức giận, giận dữ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "angrily"
- Những từ có chứa "angrily" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lườm nguýt oán than lừ hằm hè
Lượt xem: 167