--

anguished

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anguished

+ Adjective

  • đau đớn, đau khổ, thống khổ,
    • an anguished conscience
      lương tâm bị dằn vặt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anguished"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "anguished"
    aniseed anguished
Lượt xem: 474