anhydrite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anhydrite
Phát âm : /æn'haidrait/
+ danh từ
- (khoáng chất) thạch cao khan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anhydrite"
Lượt xem: 344