annotation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: annotation
Phát âm : /,ænou'teiʃn/
+ danh từ
- sự chú giải, sự chú thích
- lời chú giải, lời chú thích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
annotating note notation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "annotation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "annotation":
animation annotation
Lượt xem: 481