--

anode

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anode

Phát âm : /'ænoud/

+ danh từ

  • (vật lý) cực dương, anôt
    • rotating anode
      anôt quay
    • auxiliary anode
      anôt phụ
    • main anode
      anôt chính
    • ignition anode
      anôt mồi
    • hollow anode
      anôt rỗng
    • satarting anode
      anôt khởi động
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anode"
Lượt xem: 507