anodyne
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anodyne
Phát âm : /'ænoudain/
+ tính từ
- (y học) làm dịu, làm giảm đau
- làm yên tâm, an ủi
+ danh từ
- (y học) thuốc làm dịu, thuốc giảm đau
- điều làm yên tâm; niềm an ủi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
analgesic analgetic painkiller pain pill
Lượt xem: 489