--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anointment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anointment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anointment
Phát âm : /ə'nɔintmənt/
+ danh từ
sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu
lễ xức dầu thánh
Lượt xem: 316
Từ vừa tra
+
anointment
:
sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu
+
cáo hồi
:
(cũ) Ask to retire from office
+
chuyển động
:
To movekhông khí chuyển độngthe air movessự chuyển động của các hành tinhthe motion of the planets
+
uncome-at-able
:
không thể đến được, khó đến gần được
+
đa tạ
:
Show deep gratitude, express heartfelt thanks, be very graceful