--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anointment
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anointment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anointment
Phát âm : /ə'nɔintmənt/
+ danh từ
sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu
lễ xức dầu thánh
Lượt xem: 348
Từ vừa tra
+
anointment
:
sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu
+
gabled
:
có đầu hồi; giống hình đầu hồia gabled roof mái có đầu hồi