--

anointment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anointment

Phát âm : /ə'nɔintmənt/

+ danh từ

  • sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu
  • lễ xức dầu thánh
Lượt xem: 348