--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
anomalousness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anomalousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anomalousness
Phát âm : /ə'nɔmələsnis/
+ danh từ
sự bất thường, sự dị thường; sự không có quy tắc
Lượt xem: 206
Từ vừa tra
+
anomalousness
:
sự bất thường, sự dị thường; sự không có quy tắc
+
kịch ngắn
:
Sketch
+
quài
:
Stretch out (one's arm)Quài tay qua chấn songTo stretch out one's arm through the bars of a window
+
nhật lệnh
:
Order of the day
+
gruffness
:
tính cộc cằn, tính thô lỗ