--

answering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: answering

+ Adjective

  • đáp lại
    • an answering smile
      cái mỉm cười đáp lại
    • an answering glance
      cái liếc nhìn lại
Lượt xem: 441