--

ant-eater

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ant-eater

Phát âm : /'ænt,i:tə/

+ danh từ

  • (động vật học) loài thú ăn kiến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ant-eater"
  • Những từ có chứa "ant-eater" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phàm ăn phàm khỏe
Lượt xem: 357