--

antarthritic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antarthritic

Phát âm : /,æntɑ:'θritik/

+ tính từ

  • (y học) chữa bệnh viêm khớp

+ danh từ

  • (y học) thuốc viêm khớp
Lượt xem: 333