antenna
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antenna
Phát âm : /æn'tenə/ Cách viết khác : (antennae) /æn'teni:/
+ danh từ
- râu (của sâu bọ)
- radiô anten
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
feeler aerial transmitting aerial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antenna"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "antenna":
antenna antennae anthony antonym Andean - Những từ có chứa "antenna":
antenna antennae antennal antennary dipole antenna directional antenna dish antenna
Lượt xem: 546