anthology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anthology
Phát âm : /æn'θɔlədʤi/ Cách viết khác : (florilegium) /,flɔ:ri'li:dʤiəm/
+ danh từ
- hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anthology"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anthology":
anthologize anthology antilogy - Những từ có chứa "anthology" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hợp tuyển Chu Văn An
Lượt xem: 943