anthrax
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anthrax
Phát âm : /'ænθrəkɔid/
+ danh từ, số nhiều anthraces
- (y học) cụm nhọt
- bệnh than
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anthrax"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anthrax":
anthraces anthracic anthrax - Những từ có chứa "anthrax":
anthrax cutaneous anthrax
Lượt xem: 314