anti-alcoholism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-alcoholism
Phát âm : /'ænti'ælkəhɔlizm/
+ danh từ
- sự chống uống nhiều rượu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-alcoholism"
- Những từ có chứa "anti-alcoholism" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát thương rượu chè khẩu đội cao xạ phản dân chủ bất hợp hiến pháo cao xạ mù chữ kháng sinh cần vương more...
Lượt xem: 267