anti-clockwise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-clockwise
Phát âm : /'ænti'klɔkwaiz/
+ phó từ
- đi ngược chiều kim đồng hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-clockwise"
- Những từ có chứa "anti-clockwise" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát thương khẩu đội phản dân chủ cao xạ bất hợp hiến pháo cao xạ mù chữ kháng sinh cần vương chiều more...
Lượt xem: 463