anti-constitutional
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-constitutional
Phát âm : /'ænti,kɔnsti'tju:ʃənl/
+ tính từ
- trái với hiến pháp, phản hiến pháp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-constitutional"
- Những từ có chứa "anti-constitutional" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bất hợp hiến sát thương Phan Bội Châu bách bộ hợp hiến khẩu đội phản dân chủ cao xạ pháo cao xạ mù chữ more...
Lượt xem: 337