anti-fascism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-fascism
Phát âm : /'ænti'fæʃizm/
+ danh từ
- chủ nghĩa chống phát xít, tư tưởng chống phát xít
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-fascism"
- Những từ có chứa "anti-fascism" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát thương phát xít khẩu đội cao xạ bất hợp hiến phản dân chủ pháo cao xạ Duy Tân mù chữ kháng sinh more...
Lượt xem: 347