anti-fascist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-fascist
Phát âm : /'ænti'fæʃist/
+ tính từ
- chống phát xít
+ danh từ
- người chống phát xít
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-fascist"
- Những từ có chứa "anti-fascist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát thương phát xít khẩu đội phản dân chủ bất hợp hiến cao xạ pháo cao xạ mù chữ kháng sinh cần vương more...
Lượt xem: 434