--

anti-fouling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-fouling

Phát âm : /'ænti'fauliɳ/

+ tính từ

  • chống gỉ, phòng bẩn
    • anti-fouling paint
      sơn chống gỉ; sơn phòng bẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-fouling"
Lượt xem: 386