anti-fouling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-fouling
Phát âm : /'ænti'fauliɳ/
+ tính từ
- chống gỉ, phòng bẩn
- anti-fouling paint
sơn chống gỉ; sơn phòng bẩn
- anti-fouling paint
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-fouling"
- Những từ có chứa "anti-fouling" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát thương khẩu đội bất hợp hiến phản dân chủ cao xạ pháo cao xạ mù chữ kháng sinh cần vương bại liệt more...
Lượt xem: 386