anti-government
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-government
Phát âm : /'ænti'gʌvnmənt/
+ tính từ
- chống chính phủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-government"
- Những từ có chứa "anti-government" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát thương cáo thị chính phủ hậu thuẩn khẩu đội cao xạ bất hợp hiến phản dân chủ pháo cao xạ mù chữ more...
Lượt xem: 342