anti-missile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-missile
Phát âm : /'ænti'misail/
+ tính từ
- (quân sự) chống tên lửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-missile"
- Những từ có chứa "anti-missile" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát thương tên lửa hỏa tiễn hoả tiễn không đối không khẩu đội bất hợp hiến cao xạ phản dân chủ pháo cao xạ more...
Lượt xem: 363