anti-religious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-religious
Phát âm : /'æntiri'lidʤəs/
+ tính từ
- chống tôn giáo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-religious"
- Những từ có chứa "anti-religious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát thương khẩu đội bất hợp hiến phản dân chủ cao xạ pháo cao xạ mù chữ kháng sinh cần vương hành lễ more...
Lượt xem: 319