anti-republican
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-republican
Phát âm : /æntiri'pʌblikən/
+ tính từ
- chống chế độ cộng hoà
+ danh từ
- người chống chế độ cộng hoà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-republican"
- Những từ có chứa "anti-republican" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát thương cộng hòa khẩu đội phản dân chủ cao xạ bất hợp hiến pháo cao xạ mù chữ kháng sinh cần vương more...
Lượt xem: 322