anti-rust
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-rust
Phát âm : /'ænti'rʌst/
+ tính từ
- chống gỉ
+ danh từ
- chất chống gỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-rust"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anti-rust":
anti-rust antitrust - Những từ có chứa "anti-rust" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rỉ sát thương khẩu đội cao xạ bất hợp hiến phản dân chủ pháo cao xạ sét mù chữ gỉ more...
Lượt xem: 325