anti-semite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-semite
Phát âm : /,ænti'si:mait/
+ tính từ
- (như) anti-Semitic
+ danh từ
- người thù ghét Do thái, người bài Do thái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
anti-Semite Jew-baiter racist antiblack anti-Semite(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-semite"
- Những từ có chứa "anti-semite" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát thương khẩu đội cao xạ bất hợp hiến phản dân chủ pháo cao xạ mù chữ kháng sinh cần vương bại liệt more...
Lượt xem: 623