anti-submarine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anti-submarine
Phát âm : /'ænti'sʌbməri:n/
+ tính từ
- chống tàu ngầm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anti-submarine"
- Những từ có chứa "anti-submarine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sát thương tàu ngầm đĩnh khẩu đội bất hợp hiến cao xạ phản dân chủ pháo cao xạ mù chữ kháng sinh more...
Lượt xem: 400