--

antiaircraft

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antiaircraft

Phát âm : /'ænti'eəkrɑ:ft/

+ tính từ

  • phòng không, chống máy bay
    • antiaircraft gun
      súng bắn máy bay, súng cao xạ
    • antiaircraft shelter
      hầm phòng không

+ danh từ

  • súng bắn máy bay, súng phòng không, súng cao xạ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "antiaircraft"
Lượt xem: 384