--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antiapartheid
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antiapartheid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antiapartheid
+ Adjective
chống lại chính sách phân biệt chủng tộc Ở Nam Phi
Lượt xem: 361
Từ vừa tra
+
antiapartheid
:
chống lại chính sách phân biệt chủng tộc Ở Nam Phi
+
salesroom
:
phòng bán đấu giá
+
pellucidity
:
tính trong, tính trong suốt
+
common mallow
:
phân họ cẩm quỳ, hoa cụm màu trắng hoặc màu hồng mọc ở nước Mỹ.
+
harbinger
:
người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới)the harbinger of spring chim báo xuân về