--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antiauthoritarian
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antiauthoritarian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antiauthoritarian
+ Adjective
chống lại chủ nghĩa độc đoán
Lượt xem: 361
Từ vừa tra
+
antiauthoritarian
:
chống lại chủ nghĩa độc đoán
+
hematite
:
(khoáng chất) Hematit
+
bạn bầy
:
(cũ; ít dùng) như bạn bè
+
dỡ
:
to unload; to dischage from a shipdỡ hàngto unload goods
+
phát hỏa
:
Catch fire, begin to burn, begin to blaze up