anticipated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anticipated+ Adjective
- được mong đợi, chờ đợi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
awaited(p) hoped-for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "anticipated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "anticipated":
anticipate anticipated - Những từ có chứa "anticipated":
anticipated unanticipated
Lượt xem: 747