--

antijamming

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antijamming

Phát âm : /'ænti'dʤæmiɳ/

+ danh từ

  • (rađiô) sự chống nhiễu

+ tính từ

  • rađiô chống nhiễu
Lượt xem: 288