--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
antijamming
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
antijamming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antijamming
Phát âm : /'ænti'dʤæmiɳ/
+ danh từ
(rađiô) sự chống nhiễu
+ tính từ
rađiô chống nhiễu
Lượt xem: 254
Từ vừa tra
+
antijamming
:
(rađiô) sự chống nhiễu
+
lời hứa
:
promise; engagement; wordTôi không tin vào những lời hứa của cô taI have no faith in her promises
+
liaison
:
(quân sự) liên lạca liaison officer sĩ quan liên lạc
+
thiêng liêng
:
sacred, holy
+
muôn dặm
:
Ten thousand miles; a great distance, very far away